中文 Trung Quốc
當事者
当事者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người tham gia
mọi người đang nắm giữ sức mạnh
當事者 当事者 phát âm tiếng Việt:
[dang1 shi4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
the person involved
the people holding power
當仁不讓 当仁不让
當今 当今
當代 当代
當代新儒家 当代新儒家
當令 当令
當作 当作