中文 Trung Quốc
番茄
番茄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà chua
番茄 番茄 phát âm tiếng Việt:
[fan1 qie2]
Giải thích tiếng Anh
tomato
番茄汁 番茄汁
番茄紅素 番茄红素
番茄醬 番茄酱
番菜 番菜
番薯 番薯
番號 番号