中文 Trung Quốc
番薯
番薯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai lang (phương ngữ)
Yam
番薯 番薯 phát âm tiếng Việt:
[fan1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) sweet potato
yam
番號 番号
番路 番路
番路鄉 番路乡
番麥 番麦
畫 画
畫作 画作