中文 Trung Quốc
番茄紅素
番茄红素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lycopene
番茄紅素 番茄红素 phát âm tiếng Việt:
[fan1 qie2 hong2 su4]
Giải thích tiếng Anh
Lycopene
番茄醬 番茄酱
番荔枝 番荔枝
番菜 番菜
番號 番号
番路 番路
番路鄉 番路乡