中文 Trung Quốc
留連論詩
留连论诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp tục thảo luận về một bài thơ trong một khoảng thời gian dài
留連論詩 留连论诗 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lian2 lun4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to continue to discuss a poem over a long period
留遺 留遗
留都 留都
留醫 留医
留門 留门
留難 留难
留題 留题