中文 Trung Quốc
留門
留门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cửa mở khóa cho sb
留門 留门 phát âm tiếng Việt:
[liu2 men2]
Giải thích tiếng Anh
to leave the door unlocked for sb
留難 留难
留題 留题
留飯 留饭
留餘地 留余地
留駐 留驻
留鳥 留鸟