中文 Trung Quốc
留難
留难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho sth khó khăn
để tạo ra những trở ngại
留難 留难 phát âm tiếng Việt:
[liu2 nan4]
Giải thích tiếng Anh
to make sth difficult
to create obstacles
留題 留题
留飯 留饭
留飲 留饮
留駐 留驻
留鳥 留鸟
畚 畚