中文 Trung Quốc
留白
留白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại một tin nhắn
留白 留白 phát âm tiếng Việt:
[liu2 bai2]
Giải thích tiếng Anh
to leave a message
留神 留神
留種 留种
留空 留空
留給 留给
留置 留置
留聲機 留声机