中文 Trung Quốc
留神
留神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc
phải cẩn thận
留神 留神 phát âm tiếng Việt:
[liu2 shen2]
Giải thích tiếng Anh
to take care
to be careful
留種 留种
留空 留空
留級 留级
留置 留置
留聲機 留声机
留職 留职