中文 Trung Quốc
留給
留给
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dành cho
留給 留给 phát âm tiếng Việt:
[liu2 gei3]
Giải thích tiếng Anh
to set aside for
留置 留置
留聲機 留声机
留職 留职
留芳百世 留芳百世
留蘭香 留兰香
留言 留言