中文 Trung Quốc
留影
留影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chụp ảnh làm kỷ niệm
một bức ảnh cửa hàng lưu niệm
留影 留影 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ying3]
Giải thích tiếng Anh
to take photos as a souvenir
a souvenir photo
留待 留待
留後路 留后路
留得青山在,不怕沒柴燒 留得青山在,不怕没柴烧
留念 留念
留情 留情
留意 留意