中文 Trung Quốc
留念
留念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho như một quà lưu niệm
thương yêu gọi lại
留念 留念 phát âm tiếng Việt:
[liu2 nian4]
Giải thích tiếng Anh
to keep as a souvenir
to recall fondly
留情 留情
留意 留意
留戀 留恋
留成兒 留成儿
留有餘地 留有余地
留校 留校