中文 Trung Quốc
  • 留後路 繁體中文 tranditional chinese留後路
  • 留后路 简体中文 tranditional chinese留后路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lại cho mình cách
留後路 留后路 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 hou4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to leave oneself a way out