中文 Trung Quốc
留尼汪
留尼汪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Réunion (đảo ở Ấn Độ Dương, một tỉnh hải ngoại Pháp)
留尼汪 留尼汪 phát âm tiếng Việt:
[Liu2 ni2 wang1]
Giải thích tiếng Anh
Réunion (Island in Indian Ocean, a French overseas department)
留尾巴 留尾巴
留影 留影
留待 留待
留得青山在,不怕沒柴燒 留得青山在,不怕没柴烧
留心 留心
留念 留念