中文 Trung Quốc
留客
留客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu một khách để ở
để bắt một khách
留客 留客 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to ask a guest to stay
to detain a guest
留宿 留宿
留尼汪 留尼汪
留尾巴 留尾巴
留待 留待
留後路 留后路
留得青山在,不怕沒柴燒 留得青山在,不怕没柴烧