中文 Trung Quốc
畓
畓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ âm dap hoặc dābo
lúa gạo (Hàn Quốc gugja)
畓 畓 phát âm tiếng Việt:
[xx5]
Giải thích tiếng Anh
phonetic dap or dābo
rice paddy (Korean gugja)
畔 畔
畔援 畔援
留 留
留下 留下
留任 留任
留住 留住