中文 Trung Quốc
留任
留任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ chức
để giữ cho công việc của một
留任 留任 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to remain in office
to hold on to one's job
留住 留住
留作 留作
留傳 留传
留園 留园
留堂 留堂
留壩 留坝