中文 Trung Quốc
留
留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại (một tin nhắn vv)
để giữ lại
để ở
để duy trì
để giữ cho
để bảo tồn
留 留 phát âm tiếng Việt:
[liu2]
Giải thích tiếng Anh
to leave (a message etc)
to retain
to stay
to remain
to keep
to preserve
留一手 留一手
留下 留下
留任 留任
留作 留作
留傳 留传
留別 留别