中文 Trung Quốc- 畑
- 畑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- được sử dụng trong Nhật bản tên với giá trị âm hatake, bata vv
- lĩnh vực khô (tức là không ruộng)
畑 畑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- used in Japanese names with phonetic value hatake, bata etc
- dry field (i.e. not paddy field)