中文 Trung Quốc
  • 畑 繁體中文 tranditional chinese
  • 畑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • được sử dụng trong Nhật bản tên với giá trị âm hatake, bata vv
  • lĩnh vực khô (tức là không ruộng)
畑 畑 phát âm tiếng Việt:
  • [tian2]

Giải thích tiếng Anh
  • used in Japanese names with phonetic value hatake, bata etc
  • dry field (i.e. not paddy field)