中文 Trung Quốc
狗牌
狗牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẻ chó
狗牌 狗牌 phát âm tiếng Việt:
[gou3 pai2]
Giải thích tiếng Anh
dog tag
狗獾 狗獾
狗玩兒的 狗玩儿的
狗男女 狗男女
狗秀 狗秀
狗窩 狗窝
狗竇 狗窦