中文 Trung Quốc
狗玩兒的
狗玩儿的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con thú (derog.)
狗玩兒的 狗玩儿的 phát âm tiếng Việt:
[gou3 wan2 r5 de5]
Giải thích tiếng Anh
beast (derog.)
狗男女 狗男女
狗皮膏藥 狗皮膏药
狗秀 狗秀
狗竇 狗窦
狗竇大開 狗窦大开
狗糧 狗粮