中文 Trung Quốc
狗窩
狗窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doghouse
Kennel
狗窩 狗窝 phát âm tiếng Việt:
[gou3 wo1]
Giải thích tiếng Anh
doghouse
kennel
狗竇 狗窦
狗竇大開 狗窦大开
狗糧 狗粮
狗腿 狗腿
狗腿子 狗腿子
狗膽包天 狗胆包天