中文 Trung Quốc
狗拿耗子
狗拿耗子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. một con chó bắt chuột
để là meddlesome (thành ngữ)
狗拿耗子 狗拿耗子 phát âm tiếng Việt:
[gou3 na2 hao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
lit. a dog who catches mice
to be meddlesome (idiom)
狗改不了吃屎 狗改不了吃屎
狗日 狗日
狗熊 狗熊
狗牌 狗牌
狗獾 狗獾
狗玩兒的 狗玩儿的