中文 Trung Quốc
狂跌
狂跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điên mùa thu (trong giá)
狂跌 狂跌 phát âm tiếng Việt:
[kuang2 die1]
Giải thích tiếng Anh
crazy fall (in prices)
狂躁 狂躁
狂轟濫炸 狂轰滥炸
狂野 狂野
狂風 狂风
狂風暴雨 狂风暴雨
狂飆 狂飙