中文 Trung Quốc
狂喜
狂喜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ecstasy
rapt
狂喜 狂喜 phát âm tiếng Việt:
[kuang2 xi3]
Giải thích tiếng Anh
ecstasy
rapt
狂奴故態 狂奴故态
狂妄 狂妄
狂妄自大 狂妄自大
狂恣 狂恣
狂想 狂想
狂想曲 狂想曲