中文 Trung Quốc
生耗氧量
生耗氧量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhu cầu ôxy sinh học (quản trị)
生耗氧量 生耗氧量 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 hao4 yang3 liang4]
Giải thích tiếng Anh
biological oxygen demand (BOD)
生肉 生肉
生肖 生肖
生肖屬相 生肖属相
生育率 生育率
生育能力 生育能力
生花妙筆 生花妙笔