中文 Trung Quốc
生育率
生育率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ sinh
生育率 生育率 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 yu4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
birth rate
生育能力 生育能力
生花妙筆 生花妙笔
生苔 生苔
生薑 生姜
生薑絲 生姜丝
生藥 生药