中文 Trung Quốc- 生肖屬相
- 生肖属相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sinh năm kết biểu tượng động vật (con chuột, ox, hổ vv)
生肖屬相 生肖属相 phát âm tiếng Việt:- [sheng1 xiao4 shu3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh- birth year as designated by animal symbols (mouse, ox, tiger etc)