中文 Trung Quốc
生活設施
生活设施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiện nghi sinh hoạt
生活設施 生活设施 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 huo2 she4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
living facilities
生活費 生活费
生活資料 生活资料
生活質料 生活质料
生活館 生活馆
生涯 生涯
生源 生源