中文 Trung Quốc
  • 生活館 繁體中文 tranditional chinese生活館
  • 生活馆 简体中文 tranditional chinese生活馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảo tàng sống
生活館 生活馆 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 huo2 guan3]

Giải thích tiếng Anh
  • living museum