中文 Trung Quốc
生活館
生活馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo tàng sống
生活館 生活馆 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 huo2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
living museum
生涯 生涯
生源 生源
生滅 生灭
生火 生火
生炒熱賣 生炒热卖
生煎 生煎