中文 Trung Quốc
  • 生活費 繁體中文 tranditional chinese生活費
  • 生活费 简体中文 tranditional chinese生活费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí sinh hoạt
  • chi phí sinh hoạt
  • tiền cấp dưỡng
生活費 生活费 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 huo2 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • cost of living
  • living expenses
  • alimony