中文 Trung Quốc
甛
甛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 甜 [tian2]
甛 甛 phát âm tiếng Việt:
[tian2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 甜[tian2]
甜 甜
甜不辣 甜不辣
甜味 甜味
甜品 甜品
甜得發膩 甜得发腻
甜心 甜心