中文 Trung Quốc
  • 甜不辣 繁體中文 tranditional chinese甜不辣
  • 甜不辣 简体中文 tranditional chinese甜不辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 天婦羅|天妇罗 [tian1 fu4 luo2]
甜不辣 甜不辣 phát âm tiếng Việt:
  • [tian2 bu4 la4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 天婦羅|天妇罗[tian1 fu4 luo2]