中文 Trung Quốc
  • 甜得發膩 繁體中文 tranditional chinese甜得發膩
  • 甜得发腻 简体中文 tranditional chinese甜得发腻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lovey-dovey
  • cloying
  • có đường
甜得發膩 甜得发腻 phát âm tiếng Việt:
  • [tian2 de5 fa1 ni4]

Giải thích tiếng Anh
  • lovey-dovey
  • cloying
  • sugary