中文 Trung Quốc
甚高頻
甚高频
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tần số rất thấp (VHF)
甚高頻 甚高频 phát âm tiếng Việt:
[shen4 gao1 pin2]
Giải thích tiếng Anh
very high frequency (VHF)
甚麼 甚么
甚麼事 什么事
甚麼人 什么人
甚麼樣 什么样
甚麼的 什么的
甛 甛