中文 Trung Quốc
甚麼
甚么
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 什麼|什么 [shen2 me5]
甚麼 甚么 phát âm tiếng Việt:
[shen2 me5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 什麼|什么[shen2 me5]
甚麼事 什么事
甚麼人 什么人
甚麼時候 什么时候
甚麼的 什么的
甛 甛
甜 甜