中文 Trung Quốc
  • 瑢 繁體中文 tranditional chinese
  • 瑢 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồ trang sức đá quý đai
瑢 瑢 phát âm tiếng Việt:
  • [rong2]

Giải thích tiếng Anh
  • gem ornaments for belts