中文 Trung Quốc
瑣
琐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rời rạc
trifling
瑣 琐 phát âm tiếng Việt:
[suo3]
Giải thích tiếng Anh
fragmentary
trifling
瑣事 琐事
瑣屑 琐屑
瑣碎 琐碎
瑣羅亞斯德 琐罗亚斯德
瑣羅亞斯德教 琐罗亚斯德教
瑣羅亞斯特 琐罗亚斯特