中文 Trung Quốc
瑣事
琐事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chơi giởn
瑣事 琐事 phát âm tiếng Việt:
[suo3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
trifle
瑣屑 琐屑
瑣碎 琐碎
瑣細 琐细
瑣羅亞斯德教 琐罗亚斯德教
瑣羅亞斯特 琐罗亚斯特
瑣聞 琐闻