中文 Trung Quốc
  • 瑏 繁體中文 tranditional chinese
  • 瑏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (jade)
瑏 瑏 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • (jade)