中文 Trung Quốc
瑏
瑏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(jade)
瑏 瑏 phát âm tiếng Việt:
[chuan1]
Giải thích tiếng Anh
(jade)
瑑 瑑
瑔 瑔
瑕 瑕
瑕玷 瑕玷
瑕疵 瑕疵
瑗 瑗