中文 Trung Quốc
瑔
瑔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngọc
vỏ
瑔 瑔 phát âm tiếng Việt:
[quan2]
Giải thích tiếng Anh
jade
shell
瑕 瑕
瑕不掩瑜 瑕不掩瑜
瑕玷 瑕玷
瑗 瑗
瑙 瑙
瑙蒙短尾鶥 瑙蒙短尾鹛