中文 Trung Quốc
  • 瑔 繁體中文 tranditional chinese
  • 瑔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngọc
  • vỏ
瑔 瑔 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • jade
  • shell