中文 Trung Quốc
瑗
瑗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn vòng Ngọc
瑗 瑗 phát âm tiếng Việt:
[yuan4]
Giải thích tiếng Anh
large jade ring
瑙 瑙
瑙蒙短尾鶥 瑙蒙短尾鹛
瑙魯 瑙鲁
瑛 瑛
瑜 瑜
瑜伽 瑜伽