中文 Trung Quốc
理由
理由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý do
Sân vườn
biện minh
CL:個|个 [ge4]
理由 理由 phát âm tiếng Việt:
[li3 you2]
Giải thích tiếng Anh
reason
grounds
justification
CL:個|个[ge4]
理當 理当
理療 理疗
理療師 理疗师
理睬 理睬
理神論 理神论
理科 理科