中文 Trung Quốc
理睬
理睬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chú ý
phải quan tâm đến
理睬 理睬 phát âm tiếng Việt:
[li3 cai3]
Giải thích tiếng Anh
to heed
to pay attention to
理神論 理神论
理科 理科
理科學士 理科学士
理虧 理亏
理解 理解
理解力 理解力