中文 Trung Quốc
理當
理当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nên
nên
理當 理当 phát âm tiếng Việt:
[li3 dang1]
Giải thích tiếng Anh
should
ought
理療 理疗
理療師 理疗师
理直氣壯 理直气壮
理神論 理神论
理科 理科
理科學士 理科学士