中文 Trung Quốc
理會
理会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiểu
phải quan tâm đến
chú ý của
理會 理会 phát âm tiếng Việt:
[li3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to understand
to pay attention to
to take notice of
理查 理查
理查德 理查德
理查森 理查森
理氣化痰 理气化痰
理由 理由
理當 理当