中文 Trung Quốc
現貨價
现货价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá của actuals
現貨價 现货价 phát âm tiếng Việt:
[xian4 huo4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
price of actuals
現身 现身
現身說法 现身说法
現量相違 现量相违
現金周轉 现金周转
現金基礎 现金基础
現金流轉 现金流转