中文 Trung Quốc
  • 現金基礎 繁體中文 tranditional chinese現金基礎
  • 现金基础 简体中文 tranditional chinese现金基础
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền mặt cơ sở (kế toán)
現金基礎 现金基础 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 jin1 ji1 chu3]

Giải thích tiếng Anh
  • cash basis (accounting)