中文 Trung Quốc
現身說法
现身说法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói từ kinh nghiệm cá nhân
sử dụng bản thân mình như là một ví dụ
現身說法 现身说法 phát âm tiếng Việt:
[xian4 shen1 shuo1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
to talk from one's personal experience
to use oneself as an example
現量相違 现量相违
現金 现金
現金周轉 现金周转
現金流轉 现金流转
現金流轉表 现金流转表
現金流量 现金流量