中文 Trung Quốc
  • 現身說法 繁體中文 tranditional chinese現身說法
  • 现身说法 简体中文 tranditional chinese现身说法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nói từ kinh nghiệm cá nhân
  • sử dụng bản thân mình như là một ví dụ
現身說法 现身说法 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 shen1 shuo1 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • to talk from one's personal experience
  • to use oneself as an example