中文 Trung Quốc
現行
现行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có hiệu lực
hiệu lực
hiện tại
現行 现行 phát âm tiếng Việt:
[xian4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to be in effect
in force
current
現行犯 现行犯
現象 现象
現象學 现象学
現貨價 现货价
現身 现身
現身說法 现身说法