中文 Trung Quốc
  • 現行 繁體中文 tranditional chinese現行
  • 现行 简体中文 tranditional chinese现行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có hiệu lực
  • hiệu lực
  • hiện tại
現行 现行 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be in effect
  • in force
  • current